Tủ đông (2758)
Bàn đông lạnh (2576)
Tủ mát (2344)
Lò nướng (1858)
Tủ trưng bày bánh (1490)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Lò nướng bánh (1234)
Máy rửa bát (1220)
Máy làm kem (954)
Máy trộn bột (924)
Máy ép thủy lực (915)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (865)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
Bếp hồng ngoại Daiwa JD-27 - S ử dụng công nghệ hồng ngoại, không phóng xạ và điên từ... - Các loại nồi niêu xoong chảo đều dùng được. - Thân thiện với môi trường: không lửa, không khói, không đi-ô-xit các bon. - ...
1230000
Bảo hành : 12 tháng
Bếp hồng ngoại hiện nay đã trở thành vật dụng quen thuộc trong gian bếp của rất nhiều gia đình. Với những cải tiến ưu việt về chất lượng, kiểu dáng, bếp hồng ngoại ngày càng trở thành trợ thủ đắc lực của chị em phụ nữ trong việc nấu những bữa cơm ...
960000
900000
Model – 4 trụ YD32-800A Lực ép KN) 8000 Ap lực nhả (KN) 1800 Áp lực quay về (KN) 1200 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 10~25 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 67 Hồi 150 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-2000 Lực ép KN) 20000 Ap lực nhả (KN) 2500 Áp lực quay về (KN) 2500 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 2000 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 4~10 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 50 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-1600 Lực ép KN) 16000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2500 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 1800 Tốc độ (mm/s) Xuống 150-200 Làm việc 5~12 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 50 Hồi 100 ...
Model – 4 trụ YD32-1000A Lực ép KN) 10000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2000 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 1800 Tốc độ (mm/s) Xuống 200 Làm việc 5~20 Hồi 60~150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 ...
Model – 4 trụ YD32-1000 Lực ép KN) 10000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2000 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 150 Tốc độ (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-800 Lực ép KN) 8000 Ap lực nhả (KN) 1800 Áp lực quay về (KN) 1200 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 65 Hồi 200 Kích thước ...
Model – 4 trụ YD32-630A Lực ép KN) 6300 Ap lực nhả (KN) 1000 Áp lực quay về (KN) 1250 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 8~20 Hồi 100 Tốc độ nhả(mm) Nâng 80 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-630 Lực ép KN) 6300 Ap lực nhả (KN) 1000 Áp lực quay về (KN) 1250 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 4~10 Hồi 60 Tốc độ nhả(mm) Nâng 80 Hồi 240 Kích thước ...
Model – 4 trụ YD32-500T Lực ép KN) 5000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1200 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 7-15 Hồi 80 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1400 Trước / sau 1400 Động cơ (kw) 30 ...
Model – 4 trụ YD32-400T Lực ép KN) 4000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1000 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 4-10 Hồi 80 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1250 Trước / sau 1160 Động cơ (kw) 15 ...
Model – 4 trụ YD32-315T Lực ép KN) 3150 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1000 Tốc độ (mm/s) Xuống 90 Làm việc 5-12 Hồi 60 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1000 Trước / sau 1000 Động cơ (kw) 15 ...
Model – 4 trụ YD32-250T Lực ép KN) 2500 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 780 Trước / sau 640 Động cơ (kw) 11 ...
Model – 4 trụ YD32-200T Lực ép KN) 2000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 780 Trước / sau 640 Động cơ (kw) 11 ...
Model – 4 trụ YD32-160T Lực ép KN) 1600 Hành trình xuống : mm 500 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 720 Trước / sau 580 Động cơ (kw) 7.5 ...
Model – 4 trụ YD32-100T Lực ép KN) 1000 Hành trình xuống : mm 500 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 720 Trước / sau 580 Động cơ (kw) 7.5 ...
Model – 4 trụ YD32-63T Lực ép KN) 630 Hành trình xuống : mm 400 Chiều cao mở: mm 700 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5~10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 580 Trước / sau 500 Động cơ (kw) 5,5 ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. - Máy được thiết kế vớikhung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-200 Lực ép tấn 200 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-150 Lực ép tấn 150 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-100 Lực ép tấn 100 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. - Máy được thiết kế vớikhung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-80 Lực ép tấn -80 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện. Model - 2 trụ Unit MDY-63 Lực ép tấn 63 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện. Model - 2 trụ Unit MDY-50 Lực ép tấn 50 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
- Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hinh H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp các chi tiết. - Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-30 Lực ép tấn 30 Tấn Áp lực làm việc mpa 25 Hành ...
Camera WDR màu CCD Ngày / Đêm, độ phân giải cao Độ phân giải: 420TVL Cảm biến hình ảnh: Sony 1/3 vertical double density interline CCD, OSD Menu Độ nhạy sáng: 0.1Lux @ F1.2 Ống kính: Lens 2.45mm, WDR: 160X. Nguồn: DC12V ...
Model PRIM Advanced (Order No. 285600200) Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – SECOMAM - Đức + Pháp - Khoảng sóng: 330 ~ 900 nm - Băng thông: 10 nm - Độ chính xác bước sóng: ± 1.5% - Màn hình hiển thị bước sóng: theo bước tăng 0.1 nm - Các ...
62640000
Optical System: Single Beam Spectrophotometer Wavelength Range: 320-1100nm. Light Source : Tungsten-Halogen Lamp Detector: Silicon Photodiode Wavelength Accuracy: 2nm. Wavelength Reproducibility: 0.5nm. Spectral Band Pass: 6nm. Stray Light : ...
54190000
Model UVILINE 9100 (Order no. 285700100) Hãng sản xuất: Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – SECOMAM - Đức + Pháp - Khoảng sóng: 320 - 1100 nm - Nguồn sáng: Halogen - Hệ thống quang học: Một chùm tia - Băng thông: 4 nm - Độ chính xác bước sóng: ±1 nm - Độ ...
77540000
Model: Spectro 2000 RS Hãng sản xuất: LABOMED Xuất xứ: Mỹ Thông số kỹ thuật: - Hệ thống quang 1 chùm tia - Khoảng bước sóng: 325 – 1100nm - Nguồn sáng: Tungsten-Halogen Lamp - Khoảng cách bước sóng:1nm - ...
68450000
Optical System: Single Beam Wavelength Range: 325-1100nm. Light Source: Tungsten-Halogen Lamp Detector: Silicon Photodiode Wavelength Distance: 1nm. Wavelength Accuracy: + 1 nm. WavelengthReproducibility: 0.5 nm. Spectral Band Pass: 6 nm. ...
76900000
Model UVILINE 9400 (Order no. 285700120) Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – SECOMAM - Đức + Pháp - Khoảng sóng: 190 - 1100 nm - Nguồn sáng: Xenon - Hệ thống quang học: Một chùm tia - Băng thông: 4 nm - Độ chính xác bước sóng: ±1 nm - Độ lập lại bước sóng: ...
124300000
Máy nghiền hình nón Symonsđược ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, luyện kim, làm đường, hóa chất...Sản phẩm thích hợp cho việc nghiền các loại đá cứng, quặng (chẳng hạn như quặng sắt, quặng đồng, đá vôi, thạch anh, đá granit, gritstone v.v...). Dạng ...
Bảo hành : 0 tháng
Ứng dung: - Đo điện áp một chiều, xoay chiều¨ - Đo dòng điện một chiều¨ - Đo điện trở¨ - Đo nhiệt độ Thông số kỹ thuật: - Đo điện áp AC: 12 ~ 1200V - Đo điện áp DC : 0.3 ~ 1200V - Đo dòng DC : 60uA ~ 300mA - Đo điện trở : 5k ~ 5MΩ ...
1560000
- Đo điện áp AC : 12/30/120/300/1200V - Đo điện áp DC : 0.3/3/12/30/120/300/1200V - Đo dòng DC : 60u/3m/30m/600/12A - Đo điện trở : 5k/500/5MΩ - Đo nhiệt độ : -50°C - 250°C - Hãng sản xuất: KAISE - Nhật Bản - Xuất sứ: Trung Quốc ...
1680000
Tính năng: Theo dõi qua tin nhắn SMS hoặc GPRS (TCP/UDP) Báo cáo vị trí hiện tại Theo dõi theo khoảng thời gian. Chức năng báo động SOS Cảnh báo hết nguồn cấp (Pin) Chức năng tắt nguồn hoạt động của phương tiện Quản lý ra vào khu vực cần giám sát ...
2980000
Hãng sản xuất MITSUBISHI Tỉ lệ hình ảnh • - Panel type DLP Độ sáng tối đa 2700 lumens Hệ số tương phản 3000:1 Độ phân giải màn hình 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải • XGA Nguồn điện • AC 100V-240V / 50-60Hz Công suất tiêu thụ(W) 315 Cổng kết nối Video • ...
30700000
Bảo hành : 24 tháng
- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3 ...
3810000
- Điện áp DC: 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 0.09% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC (True RMS): 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 1% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Dòng điện DC: 1000.0 μA ...
4620000
13650000
25200000